2,5-dicloritrobenzen

sản phẩm

2,5-dicloritrobenzen

Thông tin cơ bản:

Tên hóa học: 6-nitro-1,4-dichlorobenzene; 2-nitro-1,4-dichlorobenzene

Tên tiếng Anh: 2,5-Dichloronitrobenzene;

Số CAS: 89-61-2

Công thức phân tử: C6H3Cl2NO2

Khối lượng phân tử: 191.9995

Số EINECS: 201-923-3

Công thức Hiến pháp:

hình ảnh 1

Các danh mục liên quan: sản phẩm trung gian hữu cơ; sản phẩm trung gian dược phẩm; nguyên liệu hóa học hữu cơ.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tính chất lý hóa

Điểm nóng chảy: 52,8-56℃

Điểm sôi: 267 C ở 760 mmHg

Mật độ: 1.533 g/cm3

Chiết suất: 1.4390 (ước tính)

Điểm chớp cháy: 109,4 C

Độ hòa tan: Hợp chất này ít tan trong nước và tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton và dichloromethane.

Đặc điểm: tinh thể màu trắng đến vàng nhạt, có hương vị thơm đặc biệt.

LogP:1.3 ở 23℃

Áp suất hơi: 0,0138mmHg ở 25°C

Chỉ số thông số kỹ thuật

Sđặc điểm kỹ thuật Utrứng chấy Stiêu chuẩn
Vẻ bề ngoài   Bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt
Nội dung chính % ≥99,0%
Độ ẩm % ≤0,5

Ứng dụng sản phẩm

Dùng làm thuốc nhuộm trung gian, dùng cho thuốc nhuộm băng đỏ gốc GG, gốc đỏ 3GL, gốc đỏ RC, v.v., cũng là chất hiệp đồng phân đạm, có tác dụng cố định đạm và bảo vệ phân bón.

Thông số kỹ thuật và lưu trữ

Túi giấy kraft 25 KG, bán trong nước: Túi dệt 40 KG; đóng gói theo yêu cầu của khách hàng.

Sản phẩm này nên được bảo quản ở nơi tối, mát, khô ráo, thông gió tốt. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt, tránh ánh nắng trực tiếp, đóng gói kín. Bảo quản riêng với chất oxy hóa và nhớ trộn đều.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi