4-Bromo-3-nitroanisole
Mật độ 1,6± 0,1g /cm3
Điểm sôi 291,0±0,0 °C ở 760 mmHg
Điểm nóng chảy 32-34 °C (lit.)
Điểm chớp cháy 123.0±21.8 °C
Khối lượng chính xác 230.953094
Tiêu chuẩn PSA 55.05000
Nhật ký 3.00
Tính chất bên ngoài Bột màu vàng nhạt
Áp suất hơi 0,0±0,5 mmHg ở 25°C
Chiết suất 1.581
Mật độ hơi (không khí trong 1): Không có dữ liệu
Hệ số phân chia N-octanol/nước (lg P): Không có dữ liệu
Ngưỡng mùi (mg/m³): Không có dữ liệu
Độ hòa tan: Không có dữ liệu
Độ nhớt: Không có dữ liệu
Tính ổn định: Sản phẩm ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường.
Khả năng phản ứng: Methyl 2-bromo-4-fluorobenzoate phản ứng với các tác nhân ái nhân, chẳng hạn như amin, rượu và thiol, có thể thay thế nhóm este và tạo thành hợp chất mới.
Nguy cơ: Sản phẩm này gây kích ứng và có thể gây ngộ độc nếu hít phải hoặc nuốt phải.
Thuật ngữ rủi ro
Phân loại GHS
Các mối nguy hiểm vật lý không được phân loại
Nguy cơ sức khỏe
Các mối nguy hiểm về môi trường không được phân loại
Mô tả rủi ro gây kích ứng da
Gây kích ứng mắt nghiêm trọng
Tuyên bố phòng ngừa
Rửa tay thật sạch sau khi xử lý.
Đeo găng tay/kính bảo hộ/mặt nạ bảo vệ.
Tiếp xúc với mắt: Rửa cẩn thận bằng nước trong vài phút. Tháo kính áp tròng nếu thuận tiện và dễ thao tác. Tiếp tục rửa sạch.
Tiếp xúc bằng mắt: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế
Tiếp xúc với da: Rửa nhẹ nhàng bằng nhiều xà phòng và nước.
Nếu bị kích ứng da: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn và giặt sạch trước khi mặc lại.
Thuật ngữ bảo mật
Biện pháp sơ cứu
Hít phải: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, hít thở thông thoáng và nghỉ ngơi. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn cảm thấy không khỏe.
Tiếp xúc với da: Ngay lập tức cởi bỏ/loại bỏ tất cả quần áo bị nhiễm bẩn. Rửa nhẹ nhàng bằng nhiều xà phòng và nước.
Nếu da bị kích ứng hoặc phát ban: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Tiếp xúc với mắt: Rửa cẩn thận bằng nước trong vài phút. Tháo kính áp tròng nếu thuận tiện và dễ thao tác. Tiếp tục vệ sinh.
Nếu bị kích ứng mắt: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Tiêu hóa: Nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế. Súc miệng.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, đậy kín và để lạnh. Ổn định ở nhiệt độ phòng và áp suất
Đóng gói 25kg/thùng, hoặc đóng gói theo nhu cầu của khách hàng.
18-methylnorethinone, trienolone và các chất trung gian dược phẩm khác.