4,5-Dibromo-1H-1,2,3-Triazole 99% tối thiểu
Giá trị PH: Không có dữ liệu
Điểm sôi: 47,3°C
Điểm chớp cháy (°C): 163,9ºC
Giới hạn nổ [% (phần thể tích)]: Không có dữ liệu
Áp suất hơi bão hòa (kPa): 0,000108mmHg ở 25°C
Mật độ tương đối (nước trong 1): 2,62 g/cm3
Ngưỡng mùi (mg/m3): Không có dữ liệu
Mùi: Không có dữ liệu
Điểm nóng chảy/đông đặc (°C): 35-36ºC
Nhiệt độ tự bốc cháy (°C): Không có dữ liệu
Nhiệt độ phân hủy (°C): Không có dữ liệu
Tốc độ bay hơi [acetate (n) butyl este trong 1]: Không có dữ liệu
Khả năng cháy (rắn, khí): Không có dữ liệu
Mật độ hơi (không khí trong 1): Không có dữ liệu
Hệ số phân chia N-octanol/nước (lg P): không có dữ liệu
Độ nhớt: Không có dữ liệu
Mật độ: 2,18g/cm
Độ hòa tan: hòa tan trong Methanol
Hình thức: bột thành tinh thể
Hệ số axit dự đoán (pKa):5,22±0,70
Màu sắc: Trắng đến vàng nhạt
Độ tinh khiết: 99% min
Sản phẩm ổn định khi được bảo quản và sử dụng ở nhiệt độ môi trường bình thường.
Phản ứng nguy hiểm: Không có dữ liệu.
Điều kiện tránh tiếp xúc: phóng tĩnh điện, nhiệt độ và độ ẩm.
Hợp chất cấm: oxit mạnh, axit mạnh, bazơ mạnh.
Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Không có dữ liệu.
Mã loại nguy hiểm: 36/37/38
Hướng dẫn an toàn: 26-36
Mã số hải quan: không có dữ liệu
Mức độ nguy hiểm: GÂY KÍCH ỨNG
Bảo quản ở nơi kho mát, thông thoáng.
Nhiệt độ bảo quản không được vượt quá 37°C.
Nên bảo quản riêng biệt với chất oxy hóa và hóa chất ăn được, không được trộn lẫn
Đậy kín hộp đựng. Tránh xa lửa và nhiệt.
Đóng gói trong thùng 25kg, lót bằng túi nilon đôi hoặc đóng gói theo nhu cầu của khách hàng.
Nó là chất trung gian tổng hợp hữu cơ và chất trung gian dược phẩm.
MẶT HÀNG KIỂM TRA | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Đặc trưng | Chất rắn màu trắng đến vàng nhạt |
Hàm lượng nước | ≤0,2% |
Độ tinh khiết (bằng HPLC) | ≥99,0% |
Thử nghiệm (bằng HPLC) | ≥98,0% |