Ethyl 4-bromobutyrat
Ngoại quan và tính chất: chất lỏng không màu trong suốt đến vàng
Mùi: Không có dữ liệu
Điểm nóng chảy/đông đặc (°C): -90°C(lit.) Giá trị pH: Không có dữ liệu
Điểm sôi, điểm sôi ban đầu và phạm vi sôi (°C): 80-82 °C10 mm Hg(lit.)
Nhiệt độ tự bốc cháy (°C): Không có dữ liệu
Điểm chớp cháy (°C): 58°C(lit.)
Nhiệt độ phân hủy (°C): Không có dữ liệu
Giới hạn nổ [% (phần thể tích)]: Không có dữ liệu
Tốc độ bay hơi [acetate (n) butyl este trong 1]: Không có dữ liệu
Áp suất hơi bão hòa (kPa): 0,362mmHg ở 25°C
Khả năng cháy (rắn, khí): Không có dữ liệu
Tỷ trọng tương đối (nước 1): 1,363 g/mL ở 25 °C (lit.)
Mật độ hơi (không khí trong 1): Không có dữ liệu Hệ số phân chia N-octanol/nước (lg P): không có dữ liệu
Ngưỡng mùi (mg/m³): Không có dữ liệu
Độ hòa tan: Hòa tan trong nước: không trộn lẫn
Độ nhớt: Không có dữ liệu
Độ ổn định: Sản phẩm này ổn định khi được bảo quản và sử dụng ở nhiệt độ môi trường bình thường.
Biện pháp sơ cứu
Hít phải: Nếu hít phải, hãy đưa bệnh nhân ra nơi có không khí trong lành.
Tiếp xúc với da: Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn và rửa sạch da bằng xà phòng và nước. Nếu bạn cảm thấy khó chịu, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Tiếp xúc với mắt: Tách mí mắt và rửa sạch bằng nước chảy hoặc nước muối sinh lý. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Tiêu hóa: Súc miệng, không gây nôn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Biện pháp phòng cháy chữa cháy
Chất chữa cháy:
Dập tắt đám cháy bằng sương nước, bột khô, bọt hoặc chất chữa cháy carbon dioxide. Tránh sử dụng nước chảy trực tiếp để dập lửa, vì có thể gây bắn chất lỏng dễ cháy và lan rộng đám cháy.
Nguy cơ đặc biệt: Không có dữ liệu
Đậy kín hộp đựng và bảo quản ở nơi mát mẻ, tối và thông gió tốt.
Đóng gói 50kg và 200kg/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Được sử dụng làm thuốc trừ sâu, chất trung gian trong dược phẩm, có thể sử dụng trong quá trình nghiên cứu và phát triển trong phòng thí nghiệm và quá trình sản xuất hóa chất.