Ethyl 4-chloro-2-methylthio-5-pyrimidinecarboxylate 98%min
Ngoại hình: Chất rắn màu trắng đến trắng ngà
Điểm nóng chảy: 60-63 °C (lit.)
Điểm sôi: 132°C/0,4mmHg(lit.)
Mật độ dự đoán: 1,37± 0,1g /cm3
Độ hòa tan: Cloroform, Ethyl Acetate
Hệ số axit dự đoán (pKa): -2,19±0,29 (Dự đoán)
Hình thái: Rắn
Biểu tượng nguy hiểm (GHS):

Từ cảnh báo: Cảnh báo
Mô tả mối nguy hiểm: H315-H319-H335
Thận trọng: P261-P264-P271-P280-P302+P352-P305+P351+P338
Mã lớp nguy hiểm: 36/37/38
Hướng dẫn an toàn: 26-36
WGK Đức: 3
Lưu ý nguy hiểm: Chất gây kích ứng
Mức độ nguy hiểm: GÂY KÍCH ỨNG, GIỮ LẠNH
Mã HS: 29339900
Điều kiện lưu trữ
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và nguồn nhiệt.
Phương thức vận chuyển
Ethyl 4-chloro-2-methylthio-5-pyrimidinecarboxylate có thể được vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không. Trong quá trình vận chuyển, cần tuân thủ các quy định, luật pháp và quy định về vận chuyển quốc tế và địa phương.
Điều kiện vận chuyển
Trong quá trình vận chuyển, cần tránh nhiệt độ cao, ánh nắng mặt trời, độ ẩm và va chạm cơ học để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Các yêu cầu cụ thể để vận chuyển Ethyl 4-chloro-2-methylthio-5-pyrimidinecarboxylate
có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia vận tải có liên quan và tuân thủ các quy định có liên quan trước khi vận chuyển.
Bưu kiện
Đóng gói trong thùng nhựa 25kg/50kg hoặc đóng gói theo nhu cầu của khách hàng.
Ethyl 4-chloro-2-methylthio-5-pyrimidinecarboxylate là một chất trung gian tổng hợp hữu cơ và chất trung gian dược phẩm, chủ yếu được sử dụng trong quá trình tổng hợp avanafil, chất trung gian quan trọng. Avanafil là chất ức chế phosphodiesterase-5 (PDE-5) dạng uống, tác dụng nhanh, có tính chọn lọc cao được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương ở nam giới.
Ethyl 4-chloro-2-methylthio-5-pyrimidinecarboxylate là chất trung gian tổng hợp hữu cơ và chất trung gian dược phẩm, được sử dụng trong quá trình nghiên cứu và phát triển trong phòng thí nghiệm và quá trình tổng hợp dược phẩm hóa học.
4-(ethylaMino)-2-(Methylthio)pyriMidine-5-carbaldehyde,(4-Chloro-2-methylsulfanyl-pyrimidin-5-yl)methanol,4-Chloro-2-(methylthio)pyrimidine-5-carboxaldehyde
MẶT HÀNG KIỂM TRA | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Đặc trưng | Màu trắng đến trắng ngà |
Hàm lượng nước | ≤0,5% |
Độ tinh khiết (bằng HPLC) | ≥98,0% |
Thử nghiệm (bằng HPLC) | ≥98,0% |