(R)-N-Boc-axit glutamic-1,5-dimethyl este 98%min

sản phẩm

(R)-N-Boc-axit glutamic-1,5-dimethyl este 98%min

Thông tin cơ bản:

Tên sản phẩm: (R)-N-Boc-glutamic acid-1,5-dimethyl ester
Từ đồng nghĩa: Dimethyl N-{[(2-methyl-2-propanyl)oxy]carbonyl}-L-glutamate, tert-butoxycarbonyl L-glutamic acidd imethyl ester, dimethyl Boc-glutamate, L-Glutamic acid, N-[(1,1-dimethylethoxy)carbonyl]-, dimethyl ester, (R)-N-Boc-glutamic acid-1,5-dimethyl ester
Este dimethyl axit N-Boc-L-Glutamic, Dimethyl N-(tert-butoxycarbonyl)-L-glutamate
Số CAS: 59279-60-6
Công thức phân tử: C12H21NO6
Khối lượng phân tử: 275.3
Công thức cấu tạo:

RN-Boc-axit glutamic-15-dimethyl-este

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tài sản

Điểm nóng chảy: 43,0 đến 47,0 °C
Điểm sôi 370,9±32,0 °C (Dự đoán)
Mật độ: 1,117±0,06 g/cm3 (Dự đoán)
Độ hòa tan: Cloroform (Ít), DMSO (Ít)
Ngoại hình: Chất rắn màu trắng đến trắng ngà
Hệ số axit: (pKa)10,86±0,46(Dự đoán)
Áp suất hơi: 0,0±0,8 mmHg ở 25°C
Chiết suất: 1.452
Tan trong nước: methanol

chi tiết sản phẩm

Điều kiện lưu trữ
Bảo quản trong hộp kín ở nhiệt độ phòng.

Điều kiện vận chuyển
Trong quá trình vận chuyển, sản phẩm phải được bảo vệ khỏi hư hỏng vật lý, bao gồm va đập, rung động và sốc. Điều quan trọng nữa là phải đảm bảo bao bì không bị rò rỉ và được dán nhãn đúng cách với thông tin nhận dạng, số lượng và hướng dẫn xử lý chính xác.

Bưu kiện
Đóng gói trong thùng 25kg, lót bằng túi nilon đôi hoặc đóng gói theo nhu cầu của khách hàng.

Các lĩnh vực ứng dụng

Trong ngành dược phẩm, nó thường được sử dụng như một khối xây dựng quang học trong quá trình tổng hợp các hợp chất hoạt tính sinh học, bao gồm peptide, dẫn xuất axit amin và thuốc nhắm vào hệ thần kinh trung ương và ung thư.

Trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ, este axit (R)-N-Boc-glutamic-1,5-dimethyl được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình điều chế các hợp chất quang học và dược phẩm.
Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong ngành thực phẩm như một chất tạo hương vị và trong sản xuất hóa chất nông nghiệp.

Nhìn chung, este axit (R)-N-Boc-glutamic-1,5-dimethyl là một hợp chất đa năng có nhiều ứng dụng tiềm năng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Sản phẩm hạ nguồn

dược phẩm (1)

METHYL(2S)-2-(BIS(TERT-BUTOXYCARBONYL)AMINO)-5-OXOPENTANOATE
SỐ CAS: 192314-71-9
Công thức phân tử: C16H27NO7

dược phẩm (2)

(S)-3-N-Boc-aminopiperidin
SỐ CAS: 216854-23-8
Công thức phân tử: C10H20N2O2

dược phẩm (3)

beta-(isoxazolin-5-on-4-yl)alanin
SỐ CAS: 127607-88-9
Công thức phân tử: C6H8N2O4

Thông số kỹ thuật chất lượng

MẶT HÀNG KIỂM TRA THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc trưng Màu trắng đến trắng ngà
Hàm lượng nước ≤0,1%
Mất mát khi sấy khô ≤0,5%
Đồng phân ≤1,0%
Độ tinh khiết (bằng HPLC)/td>

≥98,0%
Thử nghiệm (bằng HPLC) ≥98,0%

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi