Metyl 2-brom-4-fluorobenzoat 98%
Ngoại quan: Methyl 2-bromo-4-fluorobenzoate là chất lỏng không màu đến vàng nhạt.
Độ hòa tan: Ít tan trong nước, dễ tan trong dung môi hữu cơ như etanol, metanol và ete.
Độ ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể phân hủy khi có mặt axit hoặc bazơ mạnh.
Điểm sôi: 75-78/1mm
Chiết suất: 1.531
Mật độ: 1.577
Điểm chớp cháy (ºC): 100℃
Khả năng phản ứng: Methyl 2-bromo-4-fluorobenzoate phản ứng với các tác nhân ái nhân, chẳng hạn như amin, rượu và thiol, có thể thay thế nhóm este và tạo thành hợp chất mới.
Nguy cơ: Sản phẩm này gây kích ứng và có thể gây ngộ độc nếu hít phải hoặc nuốt phải.
Điều kiện lưu trữ
Methyl 2-bromo-4-fluorobenzoate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, sấy khô và đậy kín.
Điều kiện vận chuyển
Cần thực hiện theo tính chất lý hóa của sản phẩm và yêu cầu vận chuyển như tránh nhiệt độ cao, tránh ánh nắng mặt trời, tránh va đập, rung động, v.v.
Bưu kiện
Đóng gói trong thùng nhựa 25kg/50kg hoặc đóng gói theo nhu cầu của khách hàng.
Methyl 2-bromo-4-fluorobenzoat 98% là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp thuốc, thuốc thử hóa học và các lĩnh vực khác. Có thể dùng làm tiền chất thuốc, dùng trong tổng hợp thuốc chống ung thư, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng vi-rút, thuốc giảm đau, v.v. Ngoài ra, cũng có thể dùng làm thuốc thử hóa học, chẳng hạn như chất xúc tác và chất trung gian phản ứng.
Điều quan trọng cần lưu ý là bất kỳ việc sử dụng methyl 2-bromo-4-fluorobenzoate nào cũng cần được sản xuất và sử dụng dưới sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia và làm theo hướng dẫn sản phẩm trước khi sử dụng.
Mục thử nghiệm | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng không màu đến vàng nhạt |
Nhận dạng/HPLC | Thời gian lưu của mẫu phù hợp với thời gian lưu của chuẩn tham chiếu |
Nước | ≤0,2% |
Tạp chất riêng lẻ tối đa | ≤0,5% |
Độ tinh khiết sắc ký HPLC | ≥98,0% |
Kho | Nhiệt độ phòng, sấy khô và đóng kín |